Ⅰ-AxitNgâm chua
1.- Định nghĩa về phương pháp ngâm axit: Axit được sử dụng để loại bỏ cặn oxit sắt bằng phương pháp hóa học ở nồng độ, nhiệt độ và tốc độ nhất định, được gọi là phương pháp ngâm axit.
2. Phân loại phương pháp tẩy axit: Theo loại axit, tẩy axit được chia thành tẩy axit sunfuric, tẩy axit clohydric, tẩy axit nitric và tẩy axit flohydric. Cần lựa chọn phương pháp tẩy khác nhau dựa trên vật liệu thép, chẳng hạn như tẩy thép cacbon bằng axit sunfuric và axit clohydric, hoặc tẩy thép không gỉ bằng hỗn hợp axit nitric và axit flohydric.
Theo hình dạng của thép, nó được chia thành thép tẩy gỉ dạng dây, thép tẩy gỉ dạng rèn, thép tẩy gỉ dạng tấm, thép tẩy gỉ dạng dải, v.v.
Theo loại thiết bị ngâm, nó được chia thành ngâm trong bể, ngâm bán liên tục, ngâm hoàn toàn liên tục và ngâm tháp.
3. Nguyên lý của phương pháp tẩy axit: Tẩy axit là quá trình loại bỏ lớp gỉ sắt oxit trên bề mặt kim loại bằng phương pháp hóa học, do đó còn được gọi là tẩy axit hóa học. Lớp gỉ sắt oxit (Fe2O3, Fe3O4, FeO) hình thành trên bề mặt ống thép là oxit bazơ không tan trong nước. Khi được ngâm trong dung dịch axit hoặc phun dung dịch axit lên bề mặt, các oxit bazơ này có thể trải qua một loạt các phản ứng hóa học với axit.
Do bản chất lỏng lẻo, xốp và nứt của vảy oxit trên bề mặt thép kết cấu cacbon hoặc thép hợp kim thấp, cùng với việc uốn cong lặp đi lặp lại của vảy oxit cùng với thép dải trong quá trình nắn thẳng, nắn thẳng theo lực căng và vận chuyển trên dây chuyền tẩy rửa, các vết nứt lỗ chân lông này tiếp tục tăng lên và mở rộng. Do đó, dung dịch axit phản ứng với vảy oxit về mặt hóa học và cũng phản ứng với sắt nền thép thông qua các vết nứt và lỗ chân lông. Có nghĩa là, khi bắt đầu rửa axit, ba phản ứng hóa học giữa vảy oxit sắt và sắt kim loại và dung dịch axit được thực hiện đồng thời Vảy oxit sắt trải qua phản ứng hóa học với axit và bị hòa tan (hòa tan) Sắt kim loại phản ứng với axit để tạo ra khí hydro, khí này sẽ bóc tách vảy oxit một cách cơ học (hiệu ứng bóc tách cơ học) Hydro nguyên tử được tạo ra sẽ khử oxit sắt thành oxit sắt dễ bị phản ứng với axit và sau đó phản ứng với axit để loại bỏ (khử).
II-thụ động hóa/Vô hiệu hóa/Hủy kích hoạt
1. Nguyên lý thụ động hóa: Cơ chế thụ động hóa có thể được giải thích bằng lý thuyết màng mỏng, cho rằng sự thụ động hóa là do sự tương tác giữa kim loại và các chất oxy hóa, tạo ra một lớp màng thụ động rất mỏng, đặc, được bao phủ tốt và hấp phụ chắc chắn trên bề mặt kim loại. Lớp màng này tồn tại như một pha độc lập, thường là hợp chất của các kim loại bị oxy hóa. Nó đóng vai trò tách hoàn toàn kim loại khỏi môi trường ăn mòn, ngăn không cho kim loại tiếp xúc với môi trường ăn mòn, về cơ bản ngăn chặn sự hòa tan của kim loại và hình thành trạng thái thụ động để đạt được hiệu quả chống ăn mòn.
2.- Ưu điểm của thụ động hóa:
1) So với các phương pháp bịt kín vật lý truyền thống, xử lý thụ động có đặc điểm là hoàn toàn không làm tăng độ dày của phôi và thay đổi màu sắc, nâng cao độ chính xác và giá trị gia tăng của sản phẩm, giúp thao tác thuận tiện hơn;
2) Do bản chất không phản ứng của quá trình thụ động hóa, chất thụ động hóa có thể được thêm vào và sử dụng nhiều lần, giúp kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí hơn.
3) Thụ động hóa thúc đẩy sự hình thành lớp màng thụ động hóa cấu trúc phân tử oxy trên bề mặt kim loại, có đặc tính nén chặt và ổn định, đồng thời có tác dụng tự phục hồi trong không khí. Do đó, so với phương pháp phủ dầu chống gỉ truyền thống, lớp màng thụ động được hình thành bằng thụ động hóa ổn định hơn và chống ăn mòn tốt hơn. Hầu hết các hiệu ứng tích điện trong lớp oxit đều liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến quá trình oxy hóa nhiệt. Trong khoảng nhiệt độ 800-1250℃, quá trình oxy hóa nhiệt sử dụng oxy khô, oxy ướt hoặc hơi nước có ba giai đoạn liên tục. Đầu tiên, oxy trong khí quyển môi trường đi vào lớp oxit được tạo ra, sau đó oxy khuếch tán vào bên trong thông qua silicon dioxide. Khi đạt đến ranh giới SiO2-Si, nó phản ứng với silicon để tạo thành silicon dioxide mới. Theo cách này, quá trình khuếch tán oxy liên tục xảy ra, khiến silicon gần ranh giới liên tục chuyển đổi thành silica, và lớp oxit phát triển về phía bên trong của wafer silicon với tốc độ nhất định.
Ⅲ-Phosphate
Xử lý phosphat là phản ứng hóa học tạo thành một lớp màng (màng phosphat) trên bề mặt. Quá trình xử lý phosphat chủ yếu được sử dụng trên bề mặt kim loại, với mục đích tạo ra một lớp màng bảo vệ, cách ly kim loại khỏi không khí và ngăn ngừa ăn mòn; nó cũng có thể được sử dụng làm lớp sơn lót cho một số sản phẩm trước khi sơn. Với lớp màng phosphat này, nó có thể cải thiện độ bám dính và khả năng chống ăn mòn của lớp sơn, cải thiện tính chất trang trí và làm cho bề mặt kim loại trông đẹp hơn. Nó cũng có thể đóng vai trò bôi trơn trong một số quy trình gia công nguội kim loại.
Sau khi xử lý phosphat hóa, phôi sẽ không bị oxy hóa hoặc rỉ sét trong thời gian dài, vì vậy ứng dụng của phương pháp xử lý phosphat hóa rất rộng rãi và cũng là một quy trình xử lý bề mặt kim loại thường được sử dụng. Nó ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ô tô, tàu thủy và sản xuất cơ khí.
1.- Phân loại và ứng dụng của quá trình phosphat hóa
Thông thường, việc xử lý bề mặt sẽ cho ra màu sắc khác nhau, nhưng việc xử lý phosphat hóa có thể dựa trên nhu cầu thực tế bằng cách sử dụng các tác nhân phosphat hóa khác nhau để tạo ra các màu sắc khác nhau. Đây là lý do tại sao chúng ta thường thấy xử lý phosphat hóa có màu xám, màu hoặc đen.
Phosphat hóa sắt: Sau khi phosphat hóa, bề mặt sẽ xuất hiện màu cầu vồng và xanh lam, nên còn được gọi là phốt pho màu. Dung dịch phosphat hóa chủ yếu sử dụng molypdat làm nguyên liệu, tạo thành lớp phosphat hóa màu cầu vồng trên bề mặt vật liệu thép, đồng thời chủ yếu được sử dụng để sơn lớp dưới cùng, nhằm đạt được khả năng chống ăn mòn của phôi và cải thiện độ bám dính của lớp phủ bề mặt.
Thời gian đăng: 10-05-2024
